Lớp học tiếng Đức ở Hải Phòng được khai giảng liên tục tại trung tâm ONNURI nhằm đáp ứng kịp thời nhu cầu học tập của người học.
Địa chỉ học tiếng Đức uy tín tại Hải Phòng
Ở Hải Phòng có nhiều địa điểm học tiếng Đức cho bạn lựa chọn. Ngoại ngữ Onnuri là một địa chỉ đáng tin cậy để học tiếng Đức.
Tọa lạc tại Số 37/201 Lạch Tray, Onnuri là đơn vị chịu sự quản lý của Sở Giáo dục Hải Phòng; có chức năng tư vấn du học và đào tạo ngoại ngữ tại Hải Phòng.
Đội ngũ giáo viên trung tâm có trình độ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm, có kỹ năng sư phạm được đào tạo chuyên nghiệp, có thời gian sinh sống và học tập tại CHLB Đức.
Nội dung giảng dạy luôn được đổi mới, sáng tạo bám sát tiêu chuẩn của Bộ Giáo dục.
Môi trường học tập thân thiện, đáp ứng đúng, đủ các phương tiện dạy và học.
Đến với Onnuri học viên được học thử miễn phí 2 buổi, nếu thấy phù hợp mới đăng ký.
Đối với học viên ở xa, Onnuri sẽ hỗ trợ tìm kiếm chỗ ăn, ở.
Mọi người tìm đến lớp học tiếng Đức tại trung tâm Onnuri với nhiều mục đích như:
– Học tiếng Đức để đi du học, du học nghề tại Đức
– Học tiếng Đức để đi kết hôn, đoàn tụ gia đình, đi lao động ở nước Đức
– Học tiếng Đức để giao tiếp với người Đức trong công việc
– Học sinh, sinh viên muốn nâng cao kiến thức tiếng Đức
Hay đơn giản chỉ là họ yêu thích môn học tiếng Đức, muốn tìm hiểu văn hóa và con người nước Đức.
Tất cả mọi nhu cầu học tập của các bạn sẽ được đáp ứng kịp thời, đúng thời gian tiến độ chương trình
Tiếng Đức chủ đề cảm xúc
Trong quá trình tham gia Lớp học tiếng Đức ở Hải Phòng chúng ta sẽ được học các chủ đề về cuộc sống, con người, và xã hội. Với mỗi chủ đề đều có nhóm từ vựng và mẫu câu tương ứng.
Tiếng Đức chủ đề sức khỏe
Fieber n : sốt Haben Sie Fieber? Bạn có bị sốt không?
Kopfweh n: đau đầu Ich habe Kopfweh: Tôi bị đau đầu
Magenschmerz m.-e: đau dạ dày Ich habe Magenschmerzen: Tôi bị đau dạ dày
Grippe f: cảm mạo
Bronchitis f: viêm phế quản
Durchfall /Durchfälle: tiêu chảy
Mahlzeit f. –en: ăn cơm
Drei Mahlzeit: ba bữa
Atmen Vi / Einatmen: hít vào
Ausatmen: thở ra
Wartezimmer n : phòng chờ
Sprechstunde f : giờ làm việc, giờ khám
Medikarment n. –e: thuốc
Verschreiben Vt: viết đơn thuốc
Rezeptpflichtig Adj: phải mua có đơn thuốc
Krankschreiben Vt: viết phiếu nghỉ ốm
Hüten Vt: chăm sóc, trông nom
Das Bett hüten: nằm nghỉ ngơi
Täglich Adj: mỗi ngày, hàng ngày
Để biết thêm thông tin các khóa học tiếng Đức vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TƯ VẤN DU HỌC VÀ ĐÀO TẠO ONNURI
Tel: 0225.3623.675
Hotline/Zalo: 0936.798.911
Email: [email protected]