Cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Hàn được liệt kê dưới đây giúp các bạn học từ vựng dễ dàng hơn. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé
Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Hàn
Học từ vựng tiếng Hàn là cách tốt nhất giúp bạn dễ dàng tư duy logic, liên kết các từ để tạo thành các câu hoàn chỉnh để sử dụng trong công việc cũng như trong cuộc sống hàng ngày.
Ngoại ngữ Onnuri xin chia sẻ cùng bạn các cặp tính từ trái nghĩa dưới đây:
충분하다 (đầy đủ) >< 부족하다 (thiếu)
빠르다 (nhanh) >< 느리다 (chậm)
밝다 (sáng) >< 어둡다 (tối)
싸다 (rẻ) >< 비싸다 (đắt)
쉽다 (dễ) >< 어렵다 (khó)
예쁘다 (đẹp) >< 나쁘다 (xấu)
강하다 (khỏe) >< 약하다 (yếu)
튼튼하다 (vững chắc) >< 약하다 (yếu)
포근하다 (ấm áp) >< 쌀쌀하다 ( hơi lạnh )
덥다 (nóng) >< 춥다 (lạnh)
젊다 (trẻ trung) >< 늙다 (già)
익숙한 (quen) >< 서투르다 (lạ)
한가하다 (rảnh rỗi) >< 바쁘다 (bận)
부유하다 (giàu có) >< 가난하다 (nghèo khó)
간단하다 (đơn giản) >< 복잡하다 (phức tạp)
흐리다 (âm u) >< 개다 (quang đãng)
부드럽다 (mềm mại) >< 거칠다 (thô)
안심하다 (yên tâm) >< 걱정하다 (lo lắng)
계속하다 (liên tục) >< 중단하다 (gián đoạn)
귀엽다 (dễ thương) >< 얄밉다 (đáng ghét)
열심히다 (chăm chỉ) >< 게으른다 (lười biếng)
다행하다 (may mắn) >< 행하다 (không may)
후련하다 (thoải mái) ><답답하다 (ngột ngạt)
뚜렷하다 (rõ) >< 희미하다 (mờ nhạt)
만족하다 (thỏa mãn) >< 불만하다 (không hài lòng)
유쾌하다 dễ chịu) >< 불쾌하다 (khó chịu)
활발하다 (hoạt bát) >< 수줍다 (nhút nhát)
유명하다 (nổi tiếng) >< 무명하다 (vô danh)
안전하다 (an toàn) >< 위험하다 (nguy hiểm)
절약하다 (tiết kiệm) >< 낭비하다 (lãng phí)
완강하다 (kiên cường) >< 나약하다 (yếu đuối)
정당하다 (chính đáng) >< 부당하다 (không chính đáng)
조용하다 (yên tĩnh) >< 시끄럽다 (ồn ào)
착하다 (hiền lành) >< 악하다 (độc ác)
친절하다 (thân thiện) >< 불친절하다 (không thân thiện)
환하다 (sáng sủa) >< 캄캄하다 (tối)
편리하다 (thuận tiện) >< 불편하다 (bất tiện)
편안하다 (bình an) >< 불안하다 (bất an)
행복하다 (hạnh phúc) >< 불행하다 (bất hạnh)
희망하다 (hy vọng) >< 실망하다 (thất vọng)
Ngoại ngữ ONNURI liên tục khai giảng các lớp tiếng Hàn từ sơ cấp đến cao cấp. Để biết thông tin chi tiết các khóa học vui lòng liên hệ:
Công ty tư vấn du học và đào tạo ONNURI
Địa chỉ: 37/201 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng
Hotline/Zalo: 0936.798.911